Phiên âm : kè wén.
Hán Việt : khóa văn.
Thuần Việt : bài khoá; bài văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài khoá; bài văn教科书中的正文(区别于注释和习题等)lǎngdúkèwén.đọc bài khoá.